--

giao tử

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao tử

+  

  • (sinh học) Gamete
    • giao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhau
      They promised to each other to meet again the next year
  • Agree multually (to do something)
    • Ký bản giao ước thi đua
      To sign a mutual agreement to emulate each other (in some work...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao tử"
Lượt xem: 611