giao tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao tử+
- (sinh học) Gamete
- giao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhau
They promised to each other to meet again the next year
- giao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhau
- Agree multually (to do something)
- Ký bản giao ước thi đua
To sign a mutual agreement to emulate each other (in some work...)
- Ký bản giao ước thi đua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao tử"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao tử":
giao tế giao thoa giao thời giao thừa giao tử giáo tài giáo thụ - Những từ có chứa "giao tử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 611